Có 2 kết quả:
軟硬不吃 ruǎn yìng bù chī ㄖㄨㄢˇ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔ • 软硬不吃 ruǎn yìng bù chī ㄖㄨㄢˇ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔ
ruǎn yìng bù chī ㄖㄨㄢˇ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unmoved by force or persuasion
Bình luận 0
ruǎn yìng bù chī ㄖㄨㄢˇ ㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unmoved by force or persuasion
Bình luận 0